Chung cư tiếng Nhật là gì

Chung cư trong tiếng Nhật được gọi là apato (アパート). Đây là một khu nhà gồm nhiều căn hộ riêng biệt, nơi mà nhiều hộ gia đình sinh sống và được bảo đảm về an ninh. Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chung cư.

Chung cư tiếng Nhật là apato (アパート).

Chung cư là những khu nhà bao gồm nhiều hộ dân sinh sống bên trong khép kín riêng biệt, nhưng có hệ thống công trình hạ tầng sử dụng chung như lối đi, cầu thang, sảnh.

Các chung cư ở Nhật Bản đều nằm trong trung tâm thành phố có an ninh tốt, gần ga tàu điện ngầm và có nhiều tiện ích, dịch vụ vệ sinh và có khả năng phòng chống thiên tai, động đất tốt hơn ở nhà riêng (động đất vốn xảy ra phổ biến ở Nhật).

Từ vựng tiếng Nhật trong chung cư.

Tatemono (建物): Tòa nhà.

Shisetsu (施設): Cơ sở.

Mansyon (マンション): Căn hộ một phòng.

Jyuutakugai (住宅街): Khu nhà ở.

Kasaikeihooki (火災警報器): Báo cháy.

Yuubinuke (郵便受け ): Hộp thư.

Iriguchi (入り口): Lối vào.

Kaidan (階段): Cầu thang.

Kauntaa (カウンター): Quầy.

Erebe – ta – (エレベーター): Thang máy.

Furo – ba (風呂場) : Phòng tắm.

Daidokoro (台所): Phòng bếp.

Toire (トイレ): Nhà vệ sinh.

Washitsu (和室): Phòng kiểu Nhật.

Youshitsu (洋室): Phòng kiểu Tây.

Suzu (鈴): Chuông.

Genkan (玄関): Hành lang.

Chika (地下): Tầng hầm.

Syako (車庫): Garage ô tô.

Hijyouguchi (ひじょうぐち): Cửa thoát hiểm.

Koukennin (後見入): Bảo vệ.

Shyoppuhauzu (ショップハウス): Shophouse (Căn hộ kinh doanh).

Pu – ru (プール): Hồ bơi.

Bài viết chung cư tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhothemanor.org.

Trả lời

0913.756.339