Thạch rau câu (果冻) là một món ăn nhẹ được làm từ gelatin, thường được thêm vào các thành phần có hương vị đặc biệt. Đây là một món ăn giải nhiệt phổ biến, được ưa chuộng trong nhiều gia đình. Nó cũng là một lựa chọn tráng miệng tuyệt vời, mang lại cảm giác ngon miệng và mát lạnh, đặc biệt thích hợp cho mùa hè.
Thạch rau câu (果冻) thường được tạo ra bằng cách trộn gelatin nguyên chất với các nguyên phụ liệu khác hoặc dùng các hỗn hợp trộn sẵn giữa gelatin với các chất phụ gia.
Một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề thạch rau câu.
明胶箔 (míngjiāo bó): Lá gelatin.
绿茶粉 (lǜchá fěn): Bột trà xanh.
精制糖 (jīngzhìtáng): Đường tinh chế, đường tinh luyện.
测量 (cèliáng): Đo, đong.
融化 (rónghuà): Tan, hòa tan.
倒 (dào): Rót, đổ.
搅拌 (jiǎobàn): Quấy, trộn, khuấy.
切片 (qiēpiàn): Thái thành miếng.
方盘 (fāng pán): Khay vuông.
圆盘 (yuán pán): Khay tròn.
捣碎器 (dǎo suì qì): Máy xay sinh tố.
饼模 (bǐng mó): Khuôn làm bánh.
Bài viết thạch rau câu tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi canhothemanor.org.
- Tôi là fan hâm mộ của bạn
- Xuất hàng tiếng Trung là gì
- 8/3 là ngày gì
- Sửa chữa tiếng Nhật là gì
- Medical ward là gì
- Lịch để bàn tiếng Anh là gì
- Các cụm từ tiếng Anh về thời trang
- Fan hâm mộ tiếng Trung là gì
- Showbiz nghĩa là gì
- Ward off là gì
- Bảng chữ cái tiếng Anh là gì
- Hạt lạc tiếng Anh là gì
- Bún thang tiếng Anh là gì
- Go through là gì