8/3 là ngày gì

Ngày 8 tháng 3 còn được biết đến với tên gọi khác là Ngày Quốc tế Phụ nữ (International Women’s Day) hoặc Ngày Liên Hiệp Quốc (United Nations) để kỷ niệm Nữ quyền và Hòa bình quốc tế.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề 8 tháng 3.

Mother’s Day (ˈməT͟Hərz ˌdā): Ngày của mẹ.

Children (ˈCHildrən): Con cái.

Women (ˈwimin): Phụ nữ.

Recompense (ˈrekəmˌpens): Báo đáp.

Merit (ˈmerət): Công lao.

Một số quà tặng tiếng Anh liên quan đến chủ đề 8 tháng 3.8/3 là ngày gì

Rose (rōz): Hoa hồng.

Greetting card (ˈɡrēdiNG ˌkärd): Thiệp chúc mừng.

Perfume (ˈpərˌfyo͞om): Nước hoa.

Jewelry (ˈjo͞o(ə)lrē): Đồ trang sức.

Cosmetic (käzˈmedik): Mỹ phẩm.

Một số mẫu câu tiếng Anh về chủ đề 8 tháng 3.

A beatiful women, a great friend and a wonderful mother. You are all this to me and much more… I feel so lucky and pround to have a mom like you.

Một phụ nữ xinh đẹp, một người bạn tuyệt vời và một người mẹ tuyệt vời. Với con mẹ là tất cả và hơn thế nữa… Con cảm thấy may mắn và tự hào vì có một người mẹ như mẹ.

Every home, every heart, every feeling, every moment of happiness is incomplete without you. Only you can complete this world. Happy Women’s Day!

Mỗi gia đình, mỗi trái tim, mỗi cảm xúc, mỗi thời khắc hạnh phúc sẽ chẳng thể hoàn hảo nếu thiếu mẹ. Chỉ có mẹ mới có thể biến thế giới của con trở nên hoàn thiện. Chúc mẹ ngày 8/3 vui vẻ!

Bài viết 8/3 là ngày gì được tổng hợp bởi canhothemanor.org.

Để lại một bình luận

0913.756.339