Kính bơi tiếng Anh là gì

Kính bơi trong tiếng Anh được gọi là “goggles,” cách phát âm là ˈɡɒɡlz. Kính bơi, còn được biết đến như kính bảo hộ, là dụng cụ được thiết kế đặc biệt cho người bơi, giúp bảo vệ mắt khỏi nước trong quá trình bơi lội.

Kính bơi tiếng Anh là goggles, phiên âm là /ˈɡɒɡlz/. Kính bơi là loại đồ dùng được thiết kế chuyên dụng và không thể thiếu cho người luyện tập bơi lội nào. Tác dụng của kính bơi giúp bảo vệ mắt khỏi nước trong quá trình luyện tập.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bơi lội.

Swimsuit /swɪm.sju:t/: Quần áo bơi.

Swimming cap /swɪm kæp/: Mũ bơi.

Swim fins /swɪm fin/: Chân vịt để bơi.

Trunks /trʌηk/: Quần bơi.

Suncream /ˈsʌnkriːm/: Kem chống nắng.

Whistle /ˈwɪsl/: Cái còi.

Swimmer /ˈswɪmər/: Người bơi.

Wading pool /weɪdɪŋ puːl/: Hồ trẻ em.

Shallow /ˈʃæləʊ/: Cạn, nông.

Float /fləʊt/: Cái phao.

Earplug /ˈɪrplʌɡ/: Đồ nhét tai.

Snorkel /ˈsnɔːrkl/: Ống thở.

Goggles /ˈɡɒɡlz/: Kính bơi.

Một số mẫu câu tiếng Anh về kính bơi.

Where did you buy the swimming goggles?

Bạn đã mua kính bơi này ở đâu?

How much does this swimming goggles cost?

Chiếc kính bơi này có giá bao nhiêu?

The purest and the best feeling would be with only goggles.

Để có được cảm giác đỉnh cao thì tôi chỉ dùng kính bơi.

Swimming goggles protect your eyes from water.

Kính bơi bảo vệ mắt bạn khỏi nước.

Bài viết kính bơi tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhothemanor.org.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

0913.756.339