Cơ hội tiếng Nhật là gì

“Cơ hội” trong tiếng Nhật được gọi là “kikai (機会、きかい).” Cơ hội mang ý nghĩa chúng ta có thể nắm bắt được nó, thay vì chắc chắn nắm bắt được, vì vậy để đạt được, chúng ta cần phải nỗ lực và cố gắng hết sức.

Cơ hội tiếng Nhật là kikai (機会、きかい). Gọi là cơ hội nghĩa là chúng ta có thể nắm bắt được nó, chứ không phải là chắc chắn nắm bắt được nó, vì vậy nó đòi hỏi chúng ta phải nỗ lực, hết sức cố gắng.

Không phải cơ hội tự nhiên đến với ta, để có thể nắm bắt được một cơ hội nào đó chúng ta phải có sự chuẩn bị rất lâu dài, công phu từ trước.

Các mẫu câu sử dụng từ cơ hội trong tiếng Nhật

人が人に会えるまた別の機会。

Hito ga hito ni aerumata betsu no kikai.

Một cơ hội để mọi người gặp gỡ người khác.

人がもっと自己責任を持つ機会。

Hito ga motto jikosekinin wo mo tsu kikai.

Một cơ hội để mọi người có trách nhiệm hơn.

誰かに見る最後の機会。

Dareka ni miru saigo no kikai.

Cơ hội cuối cùng để gặp ai đó.

何かをする予期しない機会。

Nanika o suru yoki shinai kikai.
Cơ hội bất ngờ để làm một cái gì đó.
仕事で昇進する良い機会です。
Shigoto de shōshin suru yoi kikaidesu.
Thật là cơ hội tốt để thăng chức trong công việc.

Bài viết cơ hội tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhothemanor.org.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

0913.756.339