“Mua sắm” trong tiếng Hàn là “쇼핑 (syoping),” đề cập đến các hoạt động trao đổi mua bán hàng hóa giữa con người với con người, có thể thực hiện thông qua mua sắm trực tiếp hoặc mua sắm trực tuyến qua internet.
Mua sắm trong tiếng Hàn là 쇼핑 (syoping) là các hoạt động diễn ra hàng ngày hàng giờ của các cá nhân và tổ chức trong một nền kinh tế. Đó là việc một cá nhân hoặc một tổ chức trả tiền để được sở hữu, sử dụng các sản phẩm đã mua. Có thể mua các sản phẩm ở các cửa hàng tiện lợi, chợ, siêu thị,…
Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến mua sắm:
점원 (jeom won): Cửa hành nhân viên.
계산대 (gyesandae): Quầy tính tiền.
영수증 (yeongsujeung): Hóa đơn.
세일 (seil): Giảm giá.
식품 (sigpum): Thực phẩm.
당근 (danggeun): Cà rốt.
파 (pa): Hành.
고추 (gochu): Ớt.
소고기 (sogogi): Thịt bò
고등어 (gotungo): Cá nục.
Những câu nói tiếng Hàn liên quan đến mua sắm:
Cho tôi hóa đơn.
영수증 주세요.
(yongsuchung chuseyo).
Cửa hành bán đồ trang sức ở đâu?
장식품은 어디에서 팝니까?
(changsispumun o di eso pamnikka).
Nếu mua nhiều thì tôi sẽ bớt một chút ạ
많이 사면 좀 깎아드리겠습니다.
(manisamyon chom kkakka turikessumnita).
Cái này có màu khác không?
이 것은 다른 색이 있어요?
( icosun tarun seki i sso yo).
Cho tôi xem cái khác rẻ hơn.
더 싼 것을 좀 보여주세요.
(to ssan cosul chom boyochuseyo).
Cái này rất vừa với tôi.
그것은 저에게 맞아요.
(i cosi choeke machayo).
Bài viết mua sắm tromg tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Canhothemanor.org.
Tìm hiểu thêm: