Trong tiếng Anh, ‘Không nghe máy’ được gọi là ‘no answer’, phiên âm là nəʊ ˈɑːn.sər. Đây là trạng thái khi không nhận được phản hồi từ người được gọi, dù có thể gọi được nhưng không có ai trả lời.
Không nghe máy tiếng Anh là no answer, phiên âm là /nəʊt ˈɑːn.sər/. Không nghe máy là hành động không nhận được sự hồi đáp từ người được gọi, có thể liên lạc được nhưng không ai bắt máy, nguyên nhân có thể vì quên mang điện thoại, không giữ điện thoại bên mình, bị mất hoặc một vài lý do khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến không nghe máy.
Pick up /pɪk ʌp/: Nhấc máy.
Hang up /hæŋ ʌp/: Gác máy, cúp máy.
Put through /pʊt θruː/: Nối máy cho ai.
Call back /kɔːl bæk/: Gọi lại.
Cut off /ˈkʌt.ɒf/: Mất sóng, mất kết nối.
Get through /ɡet θruː/: Nối máy.
Hang on /hæŋ ɒn/: Giữ máy.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến không nghe máy.
I have been looking for Jenifer all morning, I have called her many times but she didn’t answer.
Tôi đã tìm Jennifer suốt buổi sáng ngày hôm nay, tôi đã gọi cho cô ấy rất nhiều lần nhưng cô ấy không nghe máy.
Text did not receive a reply, no phone calls answered, the distance of love was increasingly far apart.
Nhắn tin không nhận được hồi đáp, gọi điện không trả lời, khoảng cách tình yêu mỗi ngày càng cách xa nhau.
I called him many times, but he didn’t answer the phone, even he locked it.
Tôi gọi cho anh ấy rất nhiều lần, nhưng lần nào anh ấy cũng không nghe máy, thậm chí anh ấy đã khóa máy.
We used to talk on the phone every afternoon, but she didn’t answer today when I called.
Chúng tôi nói chuyện trên điện thoại vào mỗi buổi trưa, nhưng hôm nay cô ấy không nghe máy khi tôi gọi đến.
Bài viết không nghe máy tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhothemanor.org.
Tìm hiểu thêm: