Dụng cụ học tập tiếng Nhật

Dụng cụ học tập trong tiếng Nhật được gọi là ‘gakkou no mono’ 学校の物 (がっこうのもの). Chúng là các công cụ hỗ trợ quan trọng trong việc tìm kiếm tri thức và học tập. Dưới đây là một số từ vựng về các dụng cụ học tập bằng tiếng Nhật.

Từ vựng dụng cụ học tập bằng tiếng Nhật:

Enpitsu 鉛筆 (えんぴつ): Bút chì.

Pen ペン: Bút mực.

Bo-rupen ポールペン: Bút bi.

Akapen 赤ペン (あかぺん): Bút chì đỏ.

Fude 筆(ふで): Bút lông.

Iropen 色ペン (いろぺん): Bút màu.

Sya-pupenshiru シャープペンシル: Bút chì kim.

Kesugomu 消しゴム (けしゴム): Cục tẩy.

Conpasu コンパス: Compa.

Jyougi 定規 (じょうぎ): Thước kẻ.

Sankakujyougi 三角定規 (さんかくじょうぎ): Thước kẻ tam giác.

Hon 本 (ほん): Sách.

Kyoukasyo 教科書 (きょうかしょ): Sách giáo khoa.

No-to ノート: Vở.

Enpitsukezuri 鉛筆削り (えんぴつけずり): Gọt bút chì.

Irogami 色紙 (いろがみ): Giấy màu.

Hasami はさみ): Cái kéo.

Kokuban 黒板 (こくばん): Bảng đen.

Howaibo-do ホワイトボード: Bảng viết.

Nori 糊 (のり): Hồ dán.

Bài viết dụng cụ học tập tiếng Nhật được tổng hợp bởi Canhothemanor.org.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

0913.756.339