Bị cách ly tiếng Nhật là gì

“Bị cách ly” trong tiếng Nhật được gọi là “孤立した (koritsu shita).” Người bị cách ly cần hạn chế tiếp xúc với người khác, đeo khẩu trang và thực hiện các biện pháp an toàn khác để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

Bị cách ly tiếng Nhật là koritsu shita (孤立した). Mỗi người dân cần phải thực hiện các biện pháp cách ly để bảo vệ sức khỏe cho bản thân, gia đình và xã hội.

Một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề dịch bệnh Covid – 19.

Koronauirusu (コロナウイルス): Virus Corona.

Kansen-shō (感染症): Bệnh truyền nhiễm.

Kakuri chiiki (隔離地域): Khu cách ly.

Hitogomi o yokeru (人混みを避ける): Cách ly xã hội.

Hassei chiiki (発生地域): Vùng bùng phát dịch.

Hoken-shō (保健省): Bộ Y tế.

Byōki no shōjō (病気の症状): Triệu chứng bệnh.

Netsu (熱): Sốt.

Seki (咳): Ho.

Kin’nikutsū (筋肉痛): Đau cơ.

Hakike (吐き気): Buồn nôn.

Kokyū kon’nan (呼吸困難): Khó thở.

Kakuri taisaku (隔離対策): Biện pháp cách ly.

Iryō-yō masuku (医療用マスク): Khẩu trang y tế.

Keikō-eki (経口液): Dung dịch sát khuẩn.

Jiko kakuri (自己隔離): Tự cách ly.

Kenkō sengen (健康宣言): Khai báo y tế.

Undō (運動): Rèn luyện thể lực.

Kenkō-tekina shokuji mōdo (健康的な食事モード): Chế độ ăn uống hợp lý.

Bài viết bị cách ly tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhothemanor.org.

Tìm hiểu thêm:

Để lại một bình luận

0913.756.339